Run into là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Để giúp các bạn hiểu rõ Run into là gì và cách sử dụng, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá đầy đủ các ý nghĩa của cụm động từ này, đồng thời bỏ túi các từ đồng nghĩa, idioms và collocations thông dụng với Run into.
Theo Oxford Dictionary, Run into là một phrasal verb (cụm động từ) trong Tiếng Anh được dùng với 4 ý nghĩa phổ biến sau:
Tình cờ gặp ai đó
Ví dụ:
Gặp phải một vấn đề, khó khăn hoặc trở ngại
Ví dụ:
Va chạm/đâm vào ai hay cái gì đó
Ví dụ:
Lên đến một số lượng hoặc tổng cộng (đặc biệt là một số lượng lớn)
Ví dụ:
Dưới đây là một số collocations và idioms phổ biến liên quan đến cụm từ Run into. Các bạn cùng note lại để học và trau dồi thêm vốn từ nhé.
Collocations thường gặp với Run into
Ví dụ: They ran into problems while trying to update the software. (Họ gặp phải vấn đề trong khi cố gắng cập nhật phần mềm.)
Ví dụ: The construction project ran into difficulties due to unexpected weather conditions. (Dự án xây dựng gặp khó khăn do điều kiện thời tiết bất ngờ.)
Ví dụ: You're going to run into trouble if you keep ignoring the warnings. (Bạn sẽ gặp rắc rối nếu bạn tiếp tục bỏ ngoài tai những cảnh báo.)
Ví dụ: They ran into debt after making some poor financial decisions. (Họ rơi vào nợ nần sau khi đưa ra một số quyết định tài chính tồi.)
Ví dụ: Their new policy ran into resistance from the board of directors. (Chính sách mới của họ đã gặp phải sự phản đối từ ban giám đốc.)
Ví dụ: The negotiations ran into a wall when neither side would compromise. (Các cuộc đàm phán đối mặt với bế tắc khi không bên nào chịu nhượng bộ.)
Ví dụ: Without proper management, the company was run into the ground.(Không có sự quản lý đúng đắn, công ty đã bị suy tàn.)
Run into millions: Đạt đến mức giá trị hoặc chi phí hàng triệu đơn vị tiền tệ
Idioms thông dụng với Run into
Ví dụ: After being away for a year, she ran into her boyfriend's arms at the airport. (Sau một năm xa cách, cô ấy đã chạy tới ôm bạn trai mình tại sân bay.)
Ví dụ: The reform proposals ran into a buzzsaw of opposition in the senate. (Các đề xuất cải cách đã gặp phải sự phản đối kịch liệt trong thượng viện.)
Ví dụ: Their new advertising campaign ran into a storm of criticism on social media. (Chiến dịch quảng cáo mới của họ đã gặp phải một cơn bão chỉ trích trên mạng xã hội.)
Trong phần này, IELTS LangGo tổng hợp cho bạn các từ đồng nghĩa với Run into trong tiếng Anh diễn tả ý nghĩa tình cờ gặp hoặc gặp phải vấn đề.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bump into | Tình cờ gặp gỡ ai đó | I bumped into my cousin at the grocery store. (Tôi tình cờ gặp họ hàng tại cửa hàng tạp hóa.) |
Encounter | Gặp gỡ một cách bất ngờ | She encountered her old friend in the park. (Cô ấy đã gặp gỡ một người bạn cũ trong công viên.) |
Come across | Vô tình tìm thấy hoặc gặp gỡ | He came across an interesting article while browsing the internet. (Anh ấy tình cờ tìm thấy một bài báo thú vị khi lướt internet.) |
Stumble upon | Phát hiện hoặc gặp gỡ một cách ngẫu nhiên | While jogging, I stumbled upon a lost wallet. (Khi đang chạy bộ, tôi tình cờ nhặt được một chiếc ví bị mất.) |
Meet up with | Gặp gỡ một cách có kế hoạch hoặc không kế hoạch | We didn't plan it, but I met up with some friends at the festival. (Chúng tôi không có kế hoạch, nhưng tôi đã gặp một số bạn bè tại lễ hội.) |
Chance upon | Tình cờ gặp gỡ | On my way home, I chanced upon an old schoolmate. (Trên đường về nhà, tôi tình cờ gặp một người bạn học cũ.) |
Run across | Gặp gỡ một cách ngẫu nhiên | She ran across some rare stamps in her grandmother's attic. (Cô ấy tình cờ phát hiện ra một số con tem hiếm trong gác xép của bà.) |
Chúng ta cùng học thêm một số Phrasal verbs với Run khác để mở rộng vốn từ và ứng dụng khi nói hoặc viết Tiếng Anh nhé.
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run across | Tình cờ gặp | I ran across some old photos in the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một số bức ảnh cũ trên gác mái.) |
Run after | Đuổi theo | The police officer ran after the thief. (Viên cảnh sát đã đuổi theo tên trộm.) |
Run away | Bỏ trốn | The child ran away from home after an argument with his parents. (Đứa trẻ đã bỏ trốn khỏi nhà sau khi cãi nhau với bố mẹ.) |
Run down | Kiệt sức hoặc suy tàn | He's feeling run down after working so much. (Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau khi làm việc quá nhiều.) |
Run into | Tình cờ gặp hoặc gặp phải vấn đề | She ran into her teacher at the supermarket. (Cô ấy tình cờ gặp giáo viên của mình tại siêu thị.) |
Run out of | Hết, cạn kiệt | We've run out of milk; can you buy some more? (Chúng tôi đã hết sữa; bạn có thể mua thêm được không?) |
Run over | Lăn qua, cán qua hoặc xem xét lại | He accidentally ran over the neighbor's cat. (Anh ta vô tình cán phải con mèo của hàng xóm.) |
Run through | Luyện tập hoặc xem xét nhanh | Let's run through the presentation one more time. (Hãy xem lại bài thuyết trình một lần nữa.) |
Run up | Làm tăng nhanh (nợ nần, hoá đơn, etc.) | He ran up huge debts on his credit cards. (Anh ấy đã gây nợ lớn trên thẻ tín dụng của mình.) |
Run with | Tiếp tục theo đuổi một ý tưởng hoặc kế hoạch | The team decided to run with the new marketing strategy. (Nhóm quyết định tiếp tục theo đuổi chiến lược tiếp thị mới.) |
Dưới đây là bài tập thực hành để giúp bạn hiểu và vận dụng Run into cùng các phrasal verb đi với Run trong tiếng Anh
Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Run into
Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở thư viện.
Họ gặp phải một số vấn đề kỹ thuật khi thử nghiệm sản phẩm mới.
Khi đi du lịch ở Paris, cô ấy đã tình cờ gặp một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.
Dự án bị trì hoãn vì họ đã gặp phải vấn đề với nhà thầu.
Cô ấy gặp phải tắc đường khủng khiếp khi đang trên đường đến sân bay.
Trong chuyến đi bộ đường dài, họ đã tình cờ phát hiện ra một hang động cổ.
Cuộc họp kéo dài hơn dự kiến vì họ gặp phải một số ý kiến bất đồng.
Anh ấy đã chìm vào nợ nần sau khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.
Đáp án:
I ran into an old friend at the library.
They ran into some technical issues while testing the new product.
While traveling in Paris, she ran into a famous movie star.
The project was delayed because they ran into issues with the contractor.
She ran into terrible traffic while on her way to the airport.
During their hike, they ran into an ancient cave.
The meeting ran longer than expected because they ran into some disagreements.
He ran into debt after investing in the stock market.
Bài 2: Lựa chọn 1 trong các phrasal verb với Run dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
run out of - run into - run over - run through - run down
I can’t print the document because we've ___ printer ink.
He ___ his presentation quickly before the meeting started.
Be careful when crossing the street, as cars might ___ you.
My car battery is ___ and needs to be replaced soon.
On my way to the party, I unexpectedly ___ my elementary school teacher.
Đáp án
run out of
ran through
run over
run down
ran into
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ Run into là gì cũng như cách sử dụng phrasal verb này trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, các bạn đừng quên note lại các từ đồng nghĩa, idioms và collocations với Run into cũng như các phrasal verbs khác với Run để học và nâng cao vốn từ vựng nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ